中文 Trung Quốc
拉勾兒
拉勾儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua các ngón tay nhỏ (giữa trẻ em) như là một lời hứa
拉勾兒 拉勾儿 phát âm tiếng Việt:
[la1 gou4 r5]
Giải thích tiếng Anh
to cross little fingers (between children) as a promise
拉包爾 拉包尔
拉匝祿 拉匝禄
拉卜楞寺 拉卜楞寺
拉合爾 拉合尔
拉呱 拉呱
拉圾 拉圾