中文 Trung Quốc
拉力
拉力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng
拉力 拉力 phát âm tiếng Việt:
[la1 li4]
Giải thích tiếng Anh
tension
拉力賽 拉力赛
拉勾兒 拉勾儿
拉包爾 拉包尔
拉卜楞寺 拉卜楞寺
拉各斯 拉各斯
拉合爾 拉合尔