中文 Trung Quốc
拉入
拉入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để vẽ trong
拉入 拉入 phát âm tiếng Việt:
[la1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to pull into
to draw in
拉制 拉制
拉力 拉力
拉力賽 拉力赛
拉包爾 拉包尔
拉匝祿 拉匝禄
拉卜楞寺 拉卜楞寺