中文 Trung Quốc
  • 抽籤 繁體中文 tranditional chinese抽籤
  • 抽签 简体中文 tranditional chinese抽签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện các bói toán với gậy
  • để vẽ rất nhiều
  • một lá phiếu (trong phần giao dịch)
抽籤 抽签 phát âm tiếng Việt:
  • [chou1 qian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to perform divination with sticks
  • to draw lots
  • a ballot (in share dealing)