中文 Trung Quốc
抽絲
抽丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay tơ lụa
抽絲 抽丝 phát âm tiếng Việt:
[chou1 si1]
Giải thích tiếng Anh
to spin silk
抽絲剝繭 抽丝剥茧
抽脂 抽脂
抽菸 抽菸
抽認卡 抽认卡
抽調 抽调
抽象 抽象