中文 Trung Quốc
抽血
抽血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có máu
để vẽ máu (ví dụ cho một thử nghiệm)
抽血 抽血 phát âm tiếng Việt:
[chou1 xue4]
Giải thích tiếng Anh
to take blood
to draw blood (e.g. for a test)
抽認卡 抽认卡
抽調 抽调
抽象 抽象
抽象域 抽象域
抽象思維 抽象思维
抽象詞 抽象词