中文 Trung Quốc
抽脂
抽脂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hút mỡ
抽脂 抽脂 phát âm tiếng Việt:
[chou1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
liposuction
抽菸 抽菸
抽血 抽血
抽認卡 抽认卡
抽象 抽象
抽象代數 抽象代数
抽象域 抽象域