中文 Trung Quốc
抽調
抽调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển (nhân viên hoặc tài liệu)
抽調 抽调 phát âm tiếng Việt:
[chou1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer (personnel or material)
抽象 抽象
抽象代數 抽象代数
抽象域 抽象域
抽象詞 抽象词
抽身 抽身
抽離 抽离