中文 Trung Quốc
抽認卡
抽认卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flashcard
抽認卡 抽认卡 phát âm tiếng Việt:
[chou1 ren4 ka3]
Giải thích tiếng Anh
flashcard
抽調 抽调
抽象 抽象
抽象代數 抽象代数
抽象思維 抽象思维
抽象詞 抽象词
抽身 抽身