中文 Trung Quốc
抽樣
抽样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẫu
Lấy mẫu
抽樣 抽样 phát âm tiếng Việt:
[chou1 yang4]
Giải thích tiếng Anh
sample
sampling
抽檢 抽检
抽氣 抽气
抽水機 抽水机
抽水站 抽水站
抽水馬桶 抽水马桶
抽油煙機 抽油烟机