中文 Trung Quốc
  • 抽樣 繁體中文 tranditional chinese抽樣
  • 抽样 简体中文 tranditional chinese抽样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mẫu
  • Lấy mẫu
抽樣 抽样 phát âm tiếng Việt:
  • [chou1 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • sample
  • sampling