中文 Trung Quốc
抽水站
抽水站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trạm bơm nước
抽水站 抽水站 phát âm tiếng Việt:
[chou1 shui3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
water pumping station
抽水馬桶 抽水马桶
抽油煙機 抽油烟机
抽泣 抽泣
抽獎 抽奖
抽痛 抽痛
抽空 抽空