中文 Trung Quốc
  • 抽水馬桶 繁體中文 tranditional chinese抽水馬桶
  • 抽水马桶 简体中文 tranditional chinese抽水马桶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuôn ra nhà vệ sinh
抽水馬桶 抽水马桶 phát âm tiếng Việt:
  • [chou1 shui3 ma3 tong3]

Giải thích tiếng Anh
  • flush toilet