中文 Trung Quốc
抽水馬桶
抽水马桶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuôn ra nhà vệ sinh
抽水馬桶 抽水马桶 phát âm tiếng Việt:
[chou1 shui3 ma3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
flush toilet
抽油煙機 抽油烟机
抽泣 抽泣
抽煙 抽烟
抽痛 抽痛
抽空 抽空
抽筋 抽筋