中文 Trung Quốc
抽氣
抽气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ máy
抽氣 抽气 phát âm tiếng Việt:
[chou1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to draw air out
抽水機 抽水机
抽水泵 抽水泵
抽水站 抽水站
抽油煙機 抽油烟机
抽泣 抽泣
抽煙 抽烟