中文 Trung Quốc
抽水機
抽水机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy bơm nước
抽水機 抽水机 phát âm tiếng Việt:
[chou1 shui3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
water pump
抽水泵 抽水泵
抽水站 抽水站
抽水馬桶 抽水马桶
抽泣 抽泣
抽煙 抽烟
抽獎 抽奖