中文 Trung Quốc
抽油煙機
抽油烟机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khói
nhà bếp đậy
抽油煙機 抽油烟机 phát âm tiếng Việt:
[chou1 you2 yan1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
range hood
kitchen exhaust hood
抽泣 抽泣
抽煙 抽烟
抽獎 抽奖
抽空 抽空
抽筋 抽筋
抽籤 抽签