中文 Trung Quốc
抽檢
抽检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lấy mẫu
vị trí phòng
thử nghiệm ngẫu nhiên
抽檢 抽检 phát âm tiếng Việt:
[chou1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
sampling
spot check
random test
抽氣 抽气
抽水機 抽水机
抽水泵 抽水泵
抽水馬桶 抽水马桶
抽油煙機 抽油烟机
抽泣 抽泣