中文 Trung Quốc
抽搭
抽搭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sob
khóc
抽搭 抽搭 phát âm tiếng Việt:
[chou1 da1]
Giải thích tiếng Anh
to sob
to cry
抽斗 抽斗
抽時間 抽时间
抽查 抽查
抽檢 抽检
抽氣 抽气
抽水機 抽水机