中文 Trung Quốc
抽時間
抽时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cố gắng) tìm thấy thời gian để
抽時間 抽时间 phát âm tiếng Việt:
[chou1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to (try to) find the time to
抽查 抽查
抽樣 抽样
抽檢 抽检
抽水機 抽水机
抽水泵 抽水泵
抽水站 抽水站