中文 Trung Quốc
抽斗
抽斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn kéo
抽斗 抽斗 phát âm tiếng Việt:
[chou1 dou3]
Giải thích tiếng Anh
drawer
抽時間 抽时间
抽查 抽查
抽樣 抽样
抽氣 抽气
抽水機 抽水机
抽水泵 抽水泵