中文 Trung Quốc
抽查
抽查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra ngẫu nhiên
để làm một kiểm tra tại chỗ
抽查 抽查 phát âm tiếng Việt:
[chou1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
random inspection
to do a spot check
抽樣 抽样
抽檢 抽检
抽氣 抽气
抽水泵 抽水泵
抽水站 抽水站
抽水馬桶 抽水马桶