中文 Trung Quốc
抽屜
抽屉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn kéo
抽屜 抽屉 phát âm tiếng Việt:
[chou1 ti5]
Giải thích tiếng Anh
drawer
抽打 抽打
抽抽噎噎 抽抽噎噎
抽插 抽插
抽搭 抽搭
抽斗 抽斗
抽時間 抽时间