中文 Trung Quốc
抽抽噎噎
抽抽噎噎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sob và sniffle
抽抽噎噎 抽抽噎噎 phát âm tiếng Việt:
[chou1 chou5 ye1 ye1]
Giải thích tiếng Anh
to sob and sniffle
抽插 抽插
抽搐 抽搐
抽搭 抽搭
抽時間 抽时间
抽查 抽查
抽樣 抽样