中文 Trung Quốc
抽插
抽插
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt trong và ngoài
thrusting
抽插 抽插 phát âm tiếng Việt:
[chou1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
to slide in and out
thrusting
抽搐 抽搐
抽搭 抽搭
抽斗 抽斗
抽查 抽查
抽樣 抽样
抽檢 抽检