中文 Trung Quốc
抽打
抽打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để whip
để đánh bằng roi
để thrash
抽打 抽打 phát âm tiếng Việt:
[chou1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to whip
to flog
to thrash
抽抽噎噎 抽抽噎噎
抽插 抽插
抽搐 抽搐
抽斗 抽斗
抽時間 抽时间
抽查 抽查