中文 Trung Quốc
抻麵
抻面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho mì bằng cách kéo ra bột
kéo tay mì
抻麵 抻面 phát âm tiếng Việt:
[chen1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to make noodles by pulling out dough
hand-pulled noodles
押 押
押平聲韻 押平声韵
押後 押后
押注 押注
押租 押租
押解 押解