中文 Trung Quốc
押租
押租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoản tiền gửi cho thuê
押租 押租 phát âm tiếng Việt:
[ya1 zu1]
Giải thích tiếng Anh
rent deposit
押解 押解
押車 押车
押送 押送
押運員 押运员
押金 押金
押韻 押韵