中文 Trung Quốc
押後
押后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoãn
trì hoãn việc
押後 押后 phát âm tiếng Việt:
[ya1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to adjourn
to defer
押沙龍 押沙龙
押注 押注
押租 押租
押車 押车
押送 押送
押運 押运