中文 Trung Quốc
  • 押平聲韻 繁體中文 tranditional chinese押平聲韻
  • 押平声韵 简体中文 tranditional chinese押平声韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hạn chế đến ngay cả giai điệu (tức là âm tiết trò cuối cùng phải là cổ điển đầu tiên hoặc thứ hai giai điệu 平聲|平声)
押平聲韻 押平声韵 phát âm tiếng Việt:
  • [ya1 ping2 sheng1 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to restrict to even tone (i.e. final rhyming syllable must be classical first or second tone 平聲|平声)