中文 Trung Quốc- 押平聲韻
- 押平声韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hạn chế đến ngay cả giai điệu (tức là âm tiết trò cuối cùng phải là cổ điển đầu tiên hoặc thứ hai giai điệu 平聲|平声)
押平聲韻 押平声韵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to restrict to even tone (i.e. final rhyming syllable must be classical first or second tone 平聲|平声)