中文 Trung Quốc
押注
押注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt cược
để đặt cược
押注 押注 phát âm tiếng Việt:
[ya1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to bet
to wager
押租 押租
押解 押解
押車 押车
押運 押运
押運員 押运员
押金 押金