中文 Trung Quốc
押解
押解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi đi theo hộ tống (tội phạm, hàng vv)
押解 押解 phát âm tiếng Việt:
[ya1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to send away under escort (criminals, goods etc)
押車 押车
押送 押送
押運 押运
押金 押金
押韻 押韵
抽 抽