中文 Trung Quốc- 押
- 押
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thế chấp
- để cầm đồ
- để giam trong quyền nuôi con
- để hộ tống và bảo vệ
- (văn học) để đăng nhập
押 押 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to mortgage
- to pawn
- to detain in custody
- to escort and protect
- (literary) to sign