中文 Trung Quốc
抻
抻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để kéo dài
để vẽ sth
抻 抻 phát âm tiếng Việt:
[chen1]
Giải thích tiếng Anh
to pull
to stretch
to draw sth out
抻麵 抻面
押 押
押平聲韻 押平声韵
押沙龍 押沙龙
押注 押注
押租 押租