中文 Trung Quốc
押沙龍
押沙龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Absalom, con trai thứ ba của David, vua của Israel (cựu ước)
押沙龍 押沙龙 phát âm tiếng Việt:
[Ya1 sha1 long2]
Giải thích tiếng Anh
Absalom, third son of David, king of Israel (Old Testament)
押注 押注
押租 押租
押解 押解
押送 押送
押運 押运
押運員 押运员