中文 Trung Quốc
抹平
抹平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm phẳng
đến mức độ
để mịn ra
抹平 抹平 phát âm tiếng Việt:
[mo3 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to flatten
to level
to smooth out
抹殺 抹杀
抹油 抹油
抹灰 抹灰
抹片 抹片
抹稀泥 抹稀泥
抹胸 抹胸