中文 Trung Quốc
  • 抹平 繁體中文 tranditional chinese抹平
  • 抹平 简体中文 tranditional chinese抹平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm phẳng
  • đến mức độ
  • để mịn ra
抹平 抹平 phát âm tiếng Việt:
  • [mo3 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to flatten
  • to level
  • to smooth out