中文 Trung Quốc
抹油
抹油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm lễ
抹油 抹油 phát âm tiếng Việt:
[mo3 you2]
Giải thích tiếng Anh
to anoint
抹灰 抹灰
抹煞 抹煞
抹片 抹片
抹胸 抹胸
抹脖子 抹脖子
抹茶 抹茶