中文 Trung Quốc
抹片
抹片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bôi nhọ (được sử dụng để kiểm tra y tế) (Tw)
抹片 抹片 phát âm tiếng Việt:
[mo3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
smear (used for medical test) (Tw)
抹稀泥 抹稀泥
抹胸 抹胸
抹脖子 抹脖子
抹香鯨 抹香鲸
抹黑 抹黑
抻 抻