中文 Trung Quốc- 抹灰
- 抹灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thạch cao
- để hiển thị (một bức tường)
- (hình) để mang lại sự xấu hổ
- cũng pr. [mo4 hui1]
抹灰 抹灰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to plaster
- to render (a wall)
- (fig.) to bring shame on
- also pr. [mo4 hui1]