中文 Trung Quốc
  • 抹灰 繁體中文 tranditional chinese抹灰
  • 抹灰 简体中文 tranditional chinese抹灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thạch cao
  • để hiển thị (một bức tường)
  • (hình) để mang lại sự xấu hổ
  • cũng pr. [mo4 hui1]
抹灰 抹灰 phát âm tiếng Việt:
  • [mo3 hui1]

Giải thích tiếng Anh
  • to plaster
  • to render (a wall)
  • (fig.) to bring shame on
  • also pr. [mo4 hui1]