中文 Trung Quốc
抹胸
抹胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo nữ tính cũ, bao gồm ngực và bụng
抹胸 抹胸 phát âm tiếng Việt:
[mo4 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
old feminine garment, covering chest and abdomen
抹脖子 抹脖子
抹茶 抹茶
抹香鯨 抹香鲸
抻 抻
抻麵 抻面
押 押