中文 Trung Quốc
  • 抹殺 繁體中文 tranditional chinese抹殺
  • 抹杀 简体中文 tranditional chinese抹杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xóa
  • để che dấu vết
  • để bôi bằng chứng
  • để bôi
  • để blot
  • để ngăn chặn
抹殺 抹杀 phát âm tiếng Việt:
  • [mo3 sha1]

Giải thích tiếng Anh
  • to erase
  • to cover traces
  • to obliterate evidence
  • to expunge
  • to blot out
  • to suppress