中文 Trung Quốc
  • 抹稀泥 繁體中文 tranditional chinese抹稀泥
  • 抹稀泥 简体中文 tranditional chinese抹稀泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 和稀泥 [huo4 xi1 ni2]
抹稀泥 抹稀泥 phát âm tiếng Việt:
  • [mo3 xi1 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 和稀泥[huo4 xi1 ni2]