中文 Trung Quốc
抹稀泥
抹稀泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 和稀泥 [huo4 xi1 ni2]
抹稀泥 抹稀泥 phát âm tiếng Việt:
[mo3 xi1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
see 和稀泥[huo4 xi1 ni2]
抹胸 抹胸
抹脖子 抹脖子
抹茶 抹茶
抹黑 抹黑
抻 抻
抻麵 抻面