中文 Trung Quốc
抹布
抹布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rag làm sạch
cũng pr. [mo3 bu4]
抹布 抹布 phát âm tiếng Việt:
[ma1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
cleaning rag
also pr. [mo3 bu4]
抹平 抹平
抹殺 抹杀
抹油 抹油
抹煞 抹煞
抹片 抹片
抹稀泥 抹稀泥