中文 Trung Quốc
抹煞
抹煞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 抹殺|抹杀 [mo3 sha1]
抹煞 抹煞 phát âm tiếng Việt:
[mo3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 抹殺|抹杀[mo3 sha1]
抹片 抹片
抹稀泥 抹稀泥
抹胸 抹胸
抹茶 抹茶
抹香鯨 抹香鲸
抹黑 抹黑