中文 Trung Quốc
抹去
抹去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa
抹去 抹去 phát âm tiếng Việt:
[mo3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to erase
抹布 抹布
抹平 抹平
抹殺 抹杀
抹灰 抹灰
抹煞 抹煞
抹片 抹片