中文 Trung Quốc
抹刀
抹刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scraper
trowel
PuTTY dao
抹刀 抹刀 phát âm tiếng Việt:
[mo3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
scraper
trowel
putty knife
抹去 抹去
抹布 抹布
抹平 抹平
抹油 抹油
抹灰 抹灰
抹煞 抹煞