中文 Trung Quốc
抹不下臉
抹不下脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không thể giữ một khuôn mặt thẳng (thành ngữ)
抹不下臉 抹不下脸 phát âm tiếng Việt:
[mo3 bu4 xia4 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to keep a straight face (idiom)
抹刀 抹刀
抹去 抹去
抹布 抹布
抹殺 抹杀
抹油 抹油
抹灰 抹灰