中文 Trung Quốc
所需
所需
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần thiết (cho)
yêu cầu
所需 所需 phát âm tiếng Việt:
[suo3 xu1]
Giải thích tiếng Anh
necessary (for)
required
所願 所愿
扁 扁
扁 扁
扁嘴海雀 扁嘴海雀
扁圓 扁圆
扁坯 扁坯