中文 Trung Quốc
扁圓
扁圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dẹt
扁圓 扁圆 phát âm tiếng Việt:
[bian3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
oblate
扁坯 扁坯
扁平 扁平
扁形動物 扁形动物
扁擔 扁担
扁桃 扁桃
扁桃腺 扁桃腺