中文 Trung Quốc
扁
扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Pian
扁 扁 phát âm tiếng Việt:
[Pian1]
Giải thích tiếng Anh
surname Pian
扁 扁
扁 扁
扁嘴海雀 扁嘴海雀
扁坯 扁坯
扁平 扁平
扁形動物 扁形动物