中文 Trung Quốc
扁坯
扁坯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tấm sàn
扁坯 扁坯 phát âm tiếng Việt:
[bian3 pi1]
Giải thích tiếng Anh
slab
扁平 扁平
扁形動物 扁形动物
扁形動物門 扁形动物门
扁桃 扁桃
扁桃腺 扁桃腺
扁桃腺炎 扁桃腺炎