中文 Trung Quốc
扁嘴海雀
扁嘴海雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) cổ murrelet (Synthliboramphus antiquus)
扁嘴海雀 扁嘴海雀 phát âm tiếng Việt:
[bian3 zui3 hai3 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) ancient murrelet (Synthliboramphus antiquus)
扁圓 扁圆
扁坯 扁坯
扁平 扁平
扁形動物門 扁形动物门
扁擔 扁担
扁桃 扁桃